
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | FC Basel 1893 | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Neuchatel Xamax | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2022 | FC Basel 1893 | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SpVgg Greuther Fürth | Jagiellonia Bialystok | 0.15M € | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 16:30 | Gornik Zabrze | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | RC Strasbourg Alsace | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 10:15 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Jagiellonia Bialystok | Hamrun Spartans | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 12:45 | Lech Poznan | Jagiellonia Bialystok | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-09-2025 19:00 | Legia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2025 18:15 | Piast Gliwice | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 25 |
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 1 | 23/24 |
| Swiss cup winner | 1 | 18/19 |