STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | Kuban U19 | Kuban II | - | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2013 | Kuban II | Torpedo Armavir | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2015 | Torpedo Armavir | Druzhba Maikop | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-02-2016 | Druzhba Maikop | FK Afips | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | FK Afips | Chernomorets Novorossijsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Chernomorets Novorossijsk | FC Ararat Moscow | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-09-2019 | FC Ararat Moscow | Urartu | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu