STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Nantes U19 | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2025 16:30 | France U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-08-2025 17:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2025 13:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu