STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Borussia Mönchengladbach Youth | TSV Meerbusch U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TSV Meerbusch U17 | Viktoria koln U19 | - | Ký hợp đồng |
18-02-2024 | Viktoria koln U19 | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Viktoria Köln | FC Köln | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | FC Köln | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Viktoria Köln | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | ![]() ![]() | FC Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:30 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Köln | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 09-09-2025 18:30 | Germany U21 | ![]() ![]() | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 25 |
Top scorer | 1 | 25 |
Middle Rhine Cup winner | 1 | 24/25 |