
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | AS Bakaridjan | USC Kita | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | USC Kita | AS Bakaridjan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | AS Bakaridjan | USC Kita | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | USC Kita | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | FC Liefering | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Wolfsberger AC | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Red Bull Salzburg | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2025 14:30 | Genclerbirligi | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-12-2025 17:00 | Kasimpasa | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2025 11:30 | Genclerbirligi | Karagumruk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2025 17:30 | Sakaryaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-11-2025 17:00 | Kocaelispor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 17:00 | Galatasaray | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-11-2025 17:00 | Genclerbirligi | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 14:00 | Goztepe | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 14:00 | Genclerbirligi | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Kayserispor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Russian cup winner | 1 | 25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Austrian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Austrian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| U20 Africa Cup Winner | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 Africa Cup winner | 1 | 15 |