
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2023 | Les Astres FC | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Skenderbeu Korca | Sonderjyske | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 18:00 | Viborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2025 17:00 | Sonderjyske | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 12:00 | Sonderjyske | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-04-2025 15:00 | Aalborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2025 17:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Sonderjyske | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 17:00 | FC Copenhagen | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 13:00 | Sonderjyske | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 13:00 | Nordsjaelland | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu