
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CF Badalona U19 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2013 | RCD Espanyol B | CF Badalona | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | CF Badalona | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | RCD Espanyol B | AE Prat | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | AE Prat | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2014 | RCD Espanyol B | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Elche Ilicitano | Córdoba CF B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Córdoba CF B | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Cadiz | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Istra 1961 Pula | UD Melilla | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | UD Melilla | Istra 1961 Pula | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | Istra 1961 Pula | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Hercules | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Recreativo Huelva | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | UE Cornella | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2023 | Free player | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | UE Cornella | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | CF Intercity | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | CF Badalona | Yeclano Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu