
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Bnei Sakhnin U19 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2024 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
| 08-01-2025 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2025 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Haifa | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-05-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:15 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu