
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SV Glanegg Youth | FC St. Veit Jugend (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC St. Veit Jugend (- 2018) | FC St. Veit (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC St. Veit (- 2018) | Palermo U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Palermo U20 | FC St. Veit (- 2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | FC St. Veit (- 2018) | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wolfsberger AC Amateure | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Horn | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | FC Blau Weiss Linz | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2020 | Free player | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rheindorf Altach | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2024 | Free player | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Dinamo Tbilisi | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Pen-y-Bont FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 11-05-2024 15:00 | WSG Tirol | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-03-2024 16:00 | Wolfsberger AC | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-03-2024 16:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-12-2023 16:00 | Sturm Graz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 25 |
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 17/18 |