
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | CD Everton U21 | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Everton CD | Zenit St.Petersburg Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Zenit St.Petersburg Youth | Everton CD | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Everton CD | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Municipal Iquique | CSD Antofagasta | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2021 | CSD Antofagasta | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Club Atlético Unión | CSD Antofagasta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CSD Antofagasta | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Union La Calera | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Union Espanola | Deportes Limache | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 23:00 | Deportes Limache | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-09-2025 23:00 | Deportes Limache | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2025 00:00 | Municipal Iquique | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 11-08-2025 23:00 | Deportes Limache | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 19:00 | Coquimbo Unido | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 25-07-2025 23:00 | Deportes Limache | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 18-07-2025 23:00 | Everton CD | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 13-07-2025 19:00 | Coquimbo Unido | Deportes Limache | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 11-07-2025 00:30 | Deportes Limache | Coquimbo Unido | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-06-2025 16:30 | Deportes La Serena | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu