
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-07-2024 | Johor Darul Ta'zim II | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Chonburi Shark FC | Johor Darul Ta'zim II | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2025 | Johor Darul Ta'zim II | Nakhon Pathom FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Nakhon Pathom FC | Johor Darul Ta'zim II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 21-07-2025 13:00 | Indonesia U23 | Malaysia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 18-07-2025 10:00 | Brunei Darussalam U23 | Malaysia U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 15-07-2025 10:00 | Malaysia U23 | Philippines U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Muangthong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Champion | 1 | 24/25 |
| Malaysian second tier champion | 1 | 21/22 |