
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Free player | SUNY Oneonta Athletics | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2015 | SUNY Oneonta Athletics | Greater Binghamton FC Thunder | - | Cho thuê |
| 31-07-2015 | Greater Binghamton FC Thunder | SUNY Oneonta Athletics | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | SUNY Oneonta Athletics | NY Greek American AA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | NY Greek American AA | Khoromkhon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Khoromkhon FC | Niendorfer TSV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Niendorfer TSV | SC Condor Hamburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Condor Hamburg | Meiendorfer SV | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Meiendorfer SV | Heider SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Heider SV | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Phonix Lubeck | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2023 | Free player | VfR Neumunster | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | VfR Neumunster | Central Valley Fuego | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2025 | Central Valley Fuego | Portland Hearts of Pine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu