
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | Funabashi Municipal High School | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| 10-06-2018 | Jubilo Iwata | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 23-07-2018 | Mito Hollyhock | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-12-2020 | Jubilo Iwata | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | FC Tokyo | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Jubilo Iwata | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2022 | Giravanz Kitakyushu | RB Omiya Ardija | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | RB Omiya Ardija | Giravanz Kitakyushu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Giravanz Kitakyushu | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 23/24 |