







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Locomotive Tbilisi Academy | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Lokomotiv Tbilisi | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2023 | AO Episkopis Rethymno | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2023 | Torpedo Kutaisi | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng | 
| 29-01-2024 | FK Liepaja | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Georgia | 14-03-2024 10:00 | Dinamo Tbilisi II |   | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-11-2023 11:00 | FK Liepaja |   | Super Nova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-11-2023 11:00 | BFC Daugavpils |   | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 17 |