STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Famalicão Sub-15 | FC Famalicão Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Famalicão Sub-17 | FC Famalicão Y19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Famalicão Y19 | Famalicao U23 | - | Ký hợp đồng |
28-12-2023 | Famalicao U23 | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Academica Coimbra | Famalicao U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Famalicao U23 | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | FC Famalicao | Lion City Sailors | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Lion City Sailors | FC Famalicao | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-04-2025 10:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu