STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | FK Bodø/Glimt Youth | FK Bodø/Glimt II | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | FK Bodø/Glimt II | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Bodo Glimt | Junkeren | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Junkeren | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
19-03-2024 | Bodo Glimt | Junkeren | - | Cho thuê |
05-08-2024 | Junkeren | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | Bodo Glimt | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2024 14:00 | Molde | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu