
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | - | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Seoul U18 | Reading U18 | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Reading U18 | FC Seoul U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | FC Seoul U18 | Valenciennes US U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Valenciennes US U19 | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Pau FC | Free player | - | Giải phóng |
| 26-12-2012 | Football Club Seoul | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
| 25-09-2014 | Ansan Mugunghwa FC | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2015 | Football Club Seoul | Incheon United Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Incheon United Club | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2021 | Football Club Seoul | Gwangju Football Club | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2022 | Gwangju Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Seoul E-Land FC | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Yeoju FC | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2024 | CLB Thanh Hoa | Free player | - | Giải phóng |
| 06-01-2025 | Free player | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Cheonan City | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 05:00 | Cheonan City | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 13:00 | Terengganu FC | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-11-2023 04:30 | Seoul E-Land FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
| South Korean champion | 1 | 15/16 |
| South Korean Cup runner-up | 2 | 15/16 14/15 |