STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Oud-Heverlee Leuven Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Club Brugge Youth | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U17 | 26-05-2025 18:30 | Belgium U17 | ![]() ![]() | Italy U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U17 | 23-05-2025 16:00 | Belgium U17 | ![]() ![]() | Czechia Republic U17 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U17 | 20-05-2025 16:00 | England U17 | ![]() ![]() | Belgium U17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 11:30 | SK Beveren | ![]() ![]() | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | RFC de Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu