STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Etoile Carouge FC II | Stade Nyonnais | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Stade Nyonnais | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Etoile Carouge | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Servette U21 | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
21-07-2018 | Yverdon | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Stade Ouchy | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Neuchatel Xamax | Bastia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Stade Briochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-10-2024 17:30 | Pau FC | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2024 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2024 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Swiss 3rd tier champion | 1 | 18/19 |