STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Valenciennes US U19 | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Valenciennes FC B | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Gent B | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-05-2025 18:30 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu