
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | SK Slovan HAC Youth | Slovan HAC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Slovan HAC | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | FK Austria Vienna Youth | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | FC Mauerwerk | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | SV Horn | Rapid Wien | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | Rapid Wien | Orlando City | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2023 | Orlando City | Samsunspor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2025 | Samsunspor | Rapid Wien | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rapid Wien | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 19:30 | SKN St.Polten | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 13:30 | SV Ried | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Lech Poznan | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 15:00 | Rapid Wien | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 15:00 | Grazer AK | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | Rapid Wien | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rapid Wien | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Top scorer | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Vienna City League champion | 1 | 16/17 |