
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SC Mirandela Formação | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dragon Force FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Porto B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Troyes | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pacos de Ferreira | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Troyes | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Pacos de Ferreira | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Lion City Sailors | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 10:00 | Lion City Sailors | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 10:00 | Lion City Sailors | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-05-2025 12:00 | Lion City Sailors | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-04-2025 10:00 | Sydney FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean cup winner | 1 | 24/25 |
| Singaporean champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| French 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Premier League International Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |