
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-01-2008 | Gillingham U18 | Arsenal U18 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Arsenal U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Yeovil Town | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-11-2011 | Arsenal U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 07-01-2012 | Stevenage Borough | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2012 | Arsenal U23 | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Stevenage Borough | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2019 | Queens Park Rangers | Sheffield United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2020 | Sheffield United | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Nottingham Forest | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Sheffield United | Millwall | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Millwall | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Sheffield United | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Luton Town | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Barnet | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải FA Vase | 09-03-2024 15:00 | Bromley | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-02-2024 19:45 | Barnet | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-02-2024 15:00 | Barnet | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-02-2024 19:45 | Aldershot Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 17-02-2024 15:00 | AFC Fylde | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 03-02-2024 15:00 | Barnet | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |