
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Futura Porvoo | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | HJK Helsinki | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | RB Leipzig | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hansa Rostock | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | RB Leipzig | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rot-Weiss Erfurt | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2018 | Free player | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Chemnitzer | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | HJK Helsinki | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | Honka Espoo | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | IFK Mariehamn | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-10-2025 12:00 | KTP Kotka | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-10-2025 15:30 | TPS Turku | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 18-10-2025 14:00 | FC Haka | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 04-10-2025 14:00 | KTP Kotka | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-09-2025 16:00 | KTP Kotka | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 09-08-2025 13:00 | KTP Kotka | KuPs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 13-07-2025 15:30 | AC Oulu | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-06-2025 15:00 | Inter Turku | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-06-2025 16:00 | Gnistan Helsinki | KTP Kotka | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 31-05-2025 12:00 | KTP Kotka | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish champion | 6 | 18 13 12 11 10 09 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Finnish cup winner | 1 | 11 |