
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2008 | Colo Colo | O.Higgins | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | O.Higgins | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Colo Colo | Deportes La Serena | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Deportes La Serena | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-06-2013 | Colo Colo | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Municipal Iquique | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Universidad de Chile | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | Municipal Iquique | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Nublense | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 29-11-2025 15:00 | Huachipato | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-11-2025 23:00 | Nublense | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2025 18:00 | Huachipato | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2025 15:30 | Huachipato | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 25-10-2025 20:30 | Huachipato | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 12-10-2025 15:00 | Union Espanola | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 29-09-2025 22:00 | Audax Italiano | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 20:30 | Cobresal | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 16:30 | Huachipato | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 16:30 | Deportes La Serena | Huachipato | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Chilean champion | 1 | 09 |