
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Kongsvinger IL Youth | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Kongsvinger | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Notodden FK | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2022 | Strommen | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Kongsvinger | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu