
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2012 | Middlesbrough | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2014 | Aston Villa | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
| 03-05-2015 | Brighton Hove Albion | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2015 | Aston Villa | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
| 01-01-2016 | Bournemouth AFC | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2016 | Aston Villa | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Sheffield Wednesday | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2016 | Aston Villa | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Cardiff City | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wigan Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 29-11-2023 | Free player | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Swansea City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Oxford United | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Cardiff City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 19:00 | Oxford United | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-04-2025 18:45 | Oxford United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Oxford United | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-02-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 31-08-2024 14:00 | Oxford United | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-08-2024 14:00 | Blackburn Rovers | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |