
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Bursaspor Youth | Bursaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Bursaspor U21 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Bursaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2016 | Gazisehir Gaziantep | Trabzonspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2017 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gazisehir Gaziantep | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | Trabzonspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sivasspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Başakşehir Futbol Kulübü | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Gazisehir Gaziantep | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Gazisehir Gaziantep | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2022 | Gazisehir Gaziantep | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Konyaspor | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Konyaspor | Galatasaray | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2024 16:00 | Kayserispor | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Konyaspor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 06-05-2024 17:00 | Konyaspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2024 13:00 | Sivasspor | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-02-2024 17:45 | Besiktas JK | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Turkish champion | 1 | 09/10 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 09 08 |
| Top scorer | 1 | 08/09 |