
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2012 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0.01M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Cracovia Krakow | Arka Gdynia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Cracovia Krakow | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2017 | Free player | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Melbourne City | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Cracovia Krakow | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | Arka Gdynia | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Radomiak Radom | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2021 | Free player | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2021 | Cracovia Krakow | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Stal Mielec | Cracovia II | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Cracovia II | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Cracovia Krakow | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Hutnik Krakow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu