STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Fluminense RJ | Boavista SC Saquarema | - | Cho thuê |
31-03-2011 | Boavista SC Saquarema | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2011 | Fluminense RJ | Duque de Caxias FC (RJ) | - | Cho thuê |
31-03-2012 | Duque de Caxias FC (RJ) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2012 | Fluminense RJ | América FC | - | Cho thuê |
26-07-2012 | América FC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2012 | Fluminense RJ | DC United | - | Cho thuê |
29-06-2013 | DC United | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Fluminense RJ | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Legia Warszawa | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
22-09-2014 | Fluminense RJ | Bangu | - | Cho thuê |
09-04-2015 | Bangu | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
19-05-2015 | Fluminense RJ | Madureira | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Madureira | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | Fluminense RJ | Chennaiyin FC | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Chennaiyin FC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Fluminense RJ | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2016 | Free player | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Chennaiyin FC | Bangu | - | Cho thuê |
29-08-2017 | Bangu | Chennaiyin FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2019 | Chennaiyin FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
16-10-2020 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
29-11-2020 | Free player | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
17-10-2023 | Abahani Limited Dhaka | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2024 | Free player | Bangu | - | Ký hợp đồng |
16-04-2024 | Bangu | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Forca Kochi FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Forca Kochi FC | Bangu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2025 21:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-01-2025 22:00 | Bangu | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 19-01-2025 23:00 | Bangu | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 17-01-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 11-01-2025 22:00 | Bangu | ![]() ![]() | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-03-2024 21:10 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 25-02-2024 21:15 | Bangu | ![]() ![]() | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 20-02-2024 18:45 | Sampaio Correa RJ | ![]() ![]() | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2024 00:30 | Bangu | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 07-02-2024 21:30 | Bangu | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Federation Cup Winner | 1 | 22 |
AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |
Indian Super League Champion | 2 | 18 15 |
Polish champion | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
US Open Cup Winner | 1 | 12/13 |