
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2009 | Aarhus AGF U19 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Viborg | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AC Horsens | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Eintracht Braunschweig | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | AC Horsens | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Viborg | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2024 | Free player | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:00 | Hobro | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 25 |
| Danish second tier champion | 2 | 24 22 |