STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dungannon Swifts FC U18 | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Dungannon Swifts | Derry City | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | Derry City | Celtic FC | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Celtic FC | Brentford | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Brentford | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2012 | Celtic FC | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Aberdeen | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
15-11-2017 | Gwangju Football Club | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2017 | Free player | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | Aberdeen | Dundee | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Dundee | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Glentoran FC | Greenock Morton | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Greenock Morton | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 30-08-2025 14:00 | Montrose | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 26-08-2025 18:45 | Spartans | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 23-08-2025 14:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 16-08-2025 14:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-08-2025 18:45 | Peterhead | ![]() ![]() | Aberdeen U21 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 02-08-2025 14:00 | Peterhead | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 14:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-02-2025 19:45 | Livingston | ![]() ![]() | Greenock Morton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 31-12-2024 15:00 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 16 |
Scottish league cup winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Best young player | 1 | 08 |
Irish league cup winner | 1 | 07/08 |