
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Vasalunds IF U19 | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Vasalunds IF | AIK | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2015 | AIK | Besiktas JK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Besiktas JK | Hannover 96 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Hannover 96 | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2016 | Besiktas JK | SV Darmstadt 98 | 0.2M € | Cho thuê |
| 02-05-2017 | SV Darmstadt 98 | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2017 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
| 12-12-2017 | Caykur Rizespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-12-2017 | Besiktas JK | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2018 | Free player | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | AIK | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2019 | Nottingham Forest | Free player | - | Giải phóng |
| 28-07-2020 | Free player | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2021 | Vejle | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | AIK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:10 | AIK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-11-2024 18:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:10 | IFK Goteborg | AIK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 12:00 | AIK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:20 | AIK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-09-2024 17:00 | IK Sirius FK | AIK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2024 13:00 | Kalmar | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 12:00 | AIK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 14:30 | AIK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-08-2024 12:00 | Djurgardens | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 18 |
| Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Turkish champion | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |
| Best young player | 1 | 11 |