
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Cup Champion | 1 | 16 |
| AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| US Open Cup Winner | 2 | 10/11 09/10 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Uruguayan champion | 1 | 08/09 |