
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2006 | Hokkaido Consadole Sapporo U18 | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Hokkaido Consadole Sapporo | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
| 30-01-2011 | Albirex Niigata | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Hokkaido Consadole Sapporo | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Kashima Antlers | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Vissel Kobe | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Urawa Red Diamonds | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Hokkaido Consadole Sapporo | Iwate Grulla Morioka | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Iwate Grulla Morioka | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Hokkaido Consadole Sapporo | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 04:00 | Iwate Grulla Morioka | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 10:00 | Imabari FC | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 3 | 21 19 16 |
| Japanese Super Cup winner | 2 | 20 17 |
| AFC Champions League participant | 5 | 19/20 17/18 16/17 14/15 10/11 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 17 |
| J. League Best XI | 2 | 18 17 |
| AFC Champions League winner | 1 | 17/18 |
| FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Japanese champion | 1 | 16 |
| Japanese league cup winner | 3 | 15 12 11 |
| Japanese second league Champion | 1 | 06/07 |