
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Skeid Oslo Youth | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2007 | Skeid Oslo | Kjelsas | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Kjelsas | Skeid Oslo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2008 | Skeid Oslo | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2008 | Lillestrom | Skeid Oslo | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Skeid Oslo | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2009 | Lillestrom | KR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | KR Reykjavik | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Lillestrom | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Odd Grenland | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Rosenborg | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-08-2024 15:00 | Ham-Kam | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-08-2024 15:00 | Odd Grenland | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-07-2024 15:00 | Odd Grenland | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2024 17:00 | Bodo Glimt | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2024 15:00 | Odd Grenland | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 17:15 | Rosenborg | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-06-2024 17:00 | Odd Grenland | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 15:00 | Stromsgodset | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2024 15:00 | Odd Grenland | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:00 | KFUM Oslo | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 15/16 |
| Norwegian champion | 4 | 18 17 16 15 |
| Norwegian cup winner | 3 | 18 16 15 |
| Norwegian Super Cup Winner | 2 | 18 17 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |