STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2007 | FK Siauliai U19 | FK Siauliai | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | FK Siauliai | Unknown | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2013 | Unknown | Neubrandenburg 04 | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | Neubrandenburg 04 | FC Pakruojis | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2015 | FC Pakruojis | FK Siauliai | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2016 | FK Siauliai | Kauno Zalgiris | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-02-2017 | Kauno Zalgiris | Stal Rzeszow | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Stal Rzeszow | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2018 | No team | FC Pakruojis | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FC Pakruojis | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | No team | Siauliai FA | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu