
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Nantes | Kayseri Erciyesspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2013 | Kayseri Erciyesspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | Ankaraspor FK | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KV Mechelen | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Anderlecht | Spartak Moscow | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2019 | Spartak Moscow | Al-Gharafa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2022 | Al-Gharafa | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2023 | Al-Ahli Doha | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng 2 Qatar | 22-10-2025 15:00 | Al Mesaimeer Club | Al Khor SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al Khor SC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al-Sadd | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 14:00 | Qatar SC | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-03-2025 18:00 | Al Khor SC | Umm Salal | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-03-2025 18:30 | Al Rayyan | Al Khor SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-02-2025 13:45 | Al Khor SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al Shamal | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 15:45 | Al Khor SC | Al-Arabi SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-01-2025 15:45 | Al Khor SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Qatari Second Division Champion | 1 | 23/24 |
| Second highest goal scorer | 2 | 23/24 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
| Africa Cup participant | 1 | 17 |
| Belgian champion | 1 | 16/17 |
| Best assist provider | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
| Player of the Year | 1 | 15/16 |
| Turkish second tier champion | 1 | 12/13 |