
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-07-2005 | KF Fjardabyggdar | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Heart of Midlothian | Wolverhampton Wanderers | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-11-2012 | Wolverhampton Wanderers | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 11-12-2012 | Charlton Athletic | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2013 | Wolverhampton Wanderers | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2014 | CF Os Belenenses | Free player | - | Giải phóng |
| 20-01-2015 | Free player | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2015 | FC Vestsjaelland | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Fleetwood Town | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Sonderjyske | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2024 | Hafnarfjordur | KFA Austfjarda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |