
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2003 | Ipswich U18 | Stoke City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 10-06-2004 | Stoke City U18 | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-08-2004 | Vikingur Reykjavik | Stoke City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2004 | Stoke City U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2005 | Stoke City U23 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2005 | Bristol City | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 17-12-2005 | Wycombe Wanderers | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2007 | Bristol City | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 28-10-2007 | Huddersfield Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-11-2007 | Bristol City | Carlisle United | - | Cho thuê |
| 03-01-2008 | Carlisle United | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-03-2008 | Bristol City | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2008 | Cheltenham Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2008 | Bristol City | Carlisle United | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Carlisle United | Coventry City | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2012 | Coventry City | Derby County | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-10-2019 | Derby County | Free player | - | Giải phóng |
| 06-08-2020 | Free player | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Milton Keynes Dons | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2021 | Huddersfield Town | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Blackpool | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Ipswich Town | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Wycombe Wanderers | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Forest Green Rovers | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Morecambe | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Wrexham | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Mansfield Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Forest Green Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Crewe Alexandra | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 15:00 | Doncaster Rovers | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Grimsby Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu