
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2011 | TPS Turku | Widzew lodz | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2011 | Widzew lodz | Orebro | 0.025M € | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Orebro | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2012 | Widzew lodz | Hønefoss BK | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | Hønefoss BK | Rosenborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2015 | Rosenborg | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
| 30-11-2015 | IFK Goteborg | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Rosenborg | Dundee United | - | Cho thuê |
| 26-02-2016 | Dundee United | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2016 | Rosenborg | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2018 | Odd Grenland | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | HJK Helsinki | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | TPS Turku | Free player | - | Giải phóng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Finnish champion | 3 | 21 20 18 |
| Finnish cup winner | 2 | 20 10 |
| Norwegian champion | 2 | 16 15 |
| Norwegian cup winner | 2 | 16 15 |