
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Real Madrid Castilla | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | RCD Espanyol de Barcelona | Cadiz | - | Cho thuê |
| 31-05-2010 | Cadiz | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | RCD Espanyol de Barcelona | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 31-05-2011 | FC Cartagena | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Madrid | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2019 | Real Madrid | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Leeds United | Elche | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Elche | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2022 | Leeds United | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Getafe | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 19 18 17 |
| FIFA Club World Cup winner | 3 | 19 18 17 |
| Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Champions League Winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| UEFA Supercup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Spanish champion | 1 | 16/17 |