Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
d058cfb13bbe361ceb8850b23bb20f1d.webp
Cầu thủ:
Hugo Lloris
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
82 Kg
Chiều cao:
188 cm
Tuổi:
39  (1986-12-26)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
€ 1,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
Sút xa
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2004OGC Nizza U19OGC Nice B-Ký hợp đồng
30-06-2005OGC Nice BOGC Nice-Ký hợp đồng
30-06-2008OGC NiceLyon8M €Chuyển nhượng tự do
30-08-2012LyonTottenham Hotspur12M €Chuyển nhượng tự do
30-01-2024Tottenham HotspurLos Angeles FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Major League Soccer23-11-2025 02:30Vancouver Whitecaps
team-home
2-2
team-away
Los Angeles FC00000
Major League Soccer03-11-2025 01:50Austin FC
team-home
1-4
team-away
Los Angeles FC00000
Major League Soccer30-10-2025 02:30Los Angeles FC
team-home
2-1
team-away
Austin FC00000
Major League Soccer19-10-2025 01:15Colorado Rapids
team-home
2-2
team-away
Los Angeles FC00000
Major League Soccer12-10-2025 23:00Austin FC
team-home
1-0
team-away
Los Angeles FC00000
Major League Soccer06-10-2025 01:10Los Angeles FC
team-home
1-0
team-away
Atlanta United00000
Major League Soccer28-09-2025 00:40St. Louis City SC
team-home
0-3
team-away
Los Angeles FC00000
Major League Soccer22-09-2025 01:25Los Angeles FC
team-home
4-1
team-away
Real Salt Lake00000
Major League Soccer18-09-2025 01:30Real Salt Lake
team-home
1-4
team-away
Los Angeles FC00000
Major League Soccer14-09-2025 00:40San Jose Earthquakes
team-home
2-4
team-away
Los Angeles FC00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
US Open Cup Winner1
23/24
Champions League participant9
22/23
19/20
18/19
17/18
16/17
11/12
10/11
09/10
08/09
World Cup participant4
22
18
14
10
World Cup runner-up1
22
Conference League participant1
21/22
Euro participant3
21
16
12
Winner UEFA Nations League1
21
Europa League participant6
20/21
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
Audi Cup winer1
19
Champions League runner-up1
18/19
World Cup winner1
18
Euro runner-up1
16
French Super Cup winner1
12/13
French cup winner1
11/12
Ligue 1 Player of the Month1
09/10
European Under-19 participant1
06
Under 19 European Champion1
05

Hồ sơ cầu thủ Hugo Lloris - Kèo nhà cái

Hot Leagues