STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | Velez Sarsfield | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | FC Porto | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Atletico Mineiro | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Porto | Valencia CF | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2015 | Valencia CF | Manchester City | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
28-09-2020 | Manchester City | Benfica | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-08-2025 17:00 | Alverca | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-08-2025 19:30 | Benfica | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-08-2025 19:30 | CF Estrela Amadora SAD | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 19:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Bồ Đào Nha | 31-07-2025 19:45 | Sporting CP | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 5 | 26 24 14 13 12 |
Defender of the Year | 2 | 24/25 22/23 |
Portuguese league cup winner | 1 | 24/25 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 11/12 10/11 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 |
Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
Portuguese champion | 4 | 22/23 12/13 11/12 10/11 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 3 | 22 18 10 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 4 | 21 19 16 15 |
English League Cup winner | 4 | 20 19 18 16 |
English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Copa América third place | 1 | 19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
English Champion | 2 | 18/19 17/18 |
Copa América runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
Portuguese cup winner | 1 | 11 |
Europa League Winner | 1 | 10/11 |
Argentinian champion | 1 | 09 |