
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Glentoran FC | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2009 | Cardiff City | Grimsby Town | - | Cho thuê |
| 31-10-2009 | Grimsby Town | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Cardiff City | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Aberdeen | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Saint Mirren | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | Aberdeen | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2016 | Kilmarnock | Charlton Athletic | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2018 | Charlton Athletic | Bolton Wanderers | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2019 | Bolton Wanderers | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Hull City | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wigan Athletic | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Luton Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Bradford City | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Northern Ireland | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Slovakia | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Exeter City | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Halifax Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Exeter City | Arsenal U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-10-2025 19:00 | Exeter City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:10 | Stockport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| English 3rd tier champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Scottish league cup winner | 1 | 13/14 |