
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2013 | FC Utrecht (Youth) | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Go Ahead Eagles | FC Utrecht (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Utrecht (Youth) | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Go Ahead Eagles | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sparta Rotterdam | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 04:00 | Wellington Phoenix | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-11-2025 08:35 | Adelaide United | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 07-11-2025 08:35 | Adelaide United | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 04:00 | Auckland FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2025 08:00 | Macarthur FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 08:00 | Adelaide United | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 30-07-2025 09:30 | Newcastle Jets | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-05-2025 09:35 | Western United FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 26-04-2025 09:50 | Melbourne City | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-04-2025 09:00 | Brisbane Roar | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |