
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Reggina Primavera | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | LFA Reggio Calabria | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2013 | Palermo | Ternana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ternana | Palermo | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2015 | Palermo | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Novara | Benevento | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Benevento | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2021 | Free player | Bologna | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Bologna | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Cagliari | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 13:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Cagliari | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-04-2025 13:00 | Empoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-03-2025 10:30 | Cagliari | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-03-2025 15:00 | AS Roma | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-03-2025 19:45 | Cagliari | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-02-2025 19:45 | Cagliari | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Cagliari | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 16/17 |
| Italian Serie B champion | 1 | 19/20 |