
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2007 | Danubio FC | Palermo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2010 | Palermo | Napoli | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Napoli | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Palermo | Napoli | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2013 | Napoli | Paris Saint Germain | 64M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Paris Saint Germain | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Manchester United | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Valencia CF | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-09-2025 20:30 | Rosario Central | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-08-2025 21:15 | Boca Juniors | Banfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-08-2025 23:30 | Independiente Rivadavia | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-08-2025 19:30 | Boca Juniors | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-07-2025 21:30 | CA Huracan | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Argentina | 24-07-2025 00:10 | Boca Juniors | Atletico Tucuman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-07-2025 22:30 | Boca Juniors | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Auckland City | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-05-2025 00:30 | Boca Juniors | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-04-2025 23:30 | Boca Juniors | Estudiantes La Plata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| Champions League participant | 10 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Copa América participant | 5 | 21 19 16 15 11 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 12/13 10/11 |
| French champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| French Super Cup winner | 5 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Champions League runner-up | 1 | 19/20 |
| French league cup winner | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| French cup winner | 5 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Golden Foot | 1 | 18 |
| Top scorer | 8 | 17/18 16/17 16/17 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |
| Player of the Year | 1 | 16/17 |
| Striker of the Year | 2 | 16/17 12/13 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 16/17 16/17 |
| International Champions Cup winner | 2 | 16 15 |
| Second highest goal scorer | 4 | 13/14 13/14 10/11 10/11 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Italian cup winner | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Copa América Champion | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |