
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Eskisehirspor Youth | Eskisehirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Eskisehirspor U21 | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eskisehirspor | Fenerbahce | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2020 | Fenerbahce | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Ankaragucu | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Caykur Rizespor | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 16:15 | Amedspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 11:30 | Keciorengucu | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 14:00 | Erzurum BB | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-03-2024 13:00 | FK Rinija Gostivar | Akademija Pandev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-02-2024 13:00 | FK Rinija Gostivar | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-11-2023 12:00 | FK Rinija Gostivar | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Turkish champion | 1 | 13/14 |