
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FK Haugesund Youth | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Haugesund | Vard Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2008 | Vard Haugesund | SS Virtus Lanciano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SS Virtus Lanciano | Treviso | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Treviso | Union Royale Namur | - | Cho thuê |
| 31-10-2008 | Union Royale Namur | Treviso | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Treviso | Botev Plovdiv | - | Cho thuê |
| 30-03-2009 | Botev Plovdiv | Treviso | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-04-2009 | Treviso | Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
| 30-01-2010 | Hafnarfjordur | Treviso | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Treviso | Lecco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Lecco | Vard Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Vard Haugesund | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2013 | Haugesund | Rosenborg | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2016 | Rosenborg | AS Saint-Étienne | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2018 | AS Saint-Étienne | Rosenborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2020 | Rosenborg | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Hacken | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Caykur Rizespor | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2024 | Haugesund | Vard Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Haugesund | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Tromso IL | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-11-2023 17:00 | Haugesund | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Lillestrom | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| Norwegian champion | 2 | 18 15 |
| Norwegian cup winner | 2 | 18 15 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |
| Striker of the Year | 2 | 14/15 11/12 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| Icelandic champion | 1 | 08/09 |